Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Agave americana


noun
widely cultivated American monocarpic plant with greenish-white flowers on a tall stalk;
blooms only after ten to twenty years and then dies
Syn:
American agave
Hypernyms:
agave, century plant, American aloe
Member Holonyms:
genus Agave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.